Đồng là một trong những kim loại lâu đời nhất được sử dụng bởi con người nhờ vào tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, cùng khả năng chống ăn mòn và dễ uốn dẻo. Khi kết hợp với các kim loại khác, tạo ra các loại hợp kim đồng với những đặc tính và ứng dụng đa dạng, rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
1. Đồng nguyên chất – đồng copper (Pure Copper)
- Đặc điểm: Đồng nguyên chất có tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao nhất trong tất cả các kim loại thông thường. Nó mềm, dễ uốn và chống ăn mòn tốt.
- Ứng dụng: Đồng nguyên chất thường được sử dụng trong các ứng dụng điện như dây dẫn điện, cáp điện, và các thiết bị điện tử. Ngoài ra, nó còn được dùng trong hệ thống ống nước, mái nhà, và các sản phẩm trang trí nhờ vào tính thẩm mỹ cao và khả năng chống oxi hóa.
Một số mã sản phẩm đồng copper: C1100 (99,9% Cu), C1010 (99,99% Cu), C1020 (99,97% Cu), C1201 (99,9% Cu 0,004-0,014 P) …
2. Đồng thau – đồng brass (Hợp kim đồng và kẽm)
- Đặc điểm: Đồng thau là hợp kim của đồng và kẽm, có màu vàng óng, dễ gia công và chịu mài mòn tốt. Tỷ lệ kẽm có thể thay đổi để tạo ra các loại đồng thau khác nhau về độ cứng và màu sắc.
- Ứng dụng: Đồng thau thường được dùng trong chế tạo các chi tiết cơ khí yêu cầu độ chính xác cao, các phụ kiện đường ống, van, khóa. Ngoài ra đồng thau còn được sử dụng trong chế tạo các vật dụng trang trí, nhạc cụ (như kèn đồng) nhờ tính thẩm mỹ và độ bền cao.
Một số mã đồng thau brass: C2600 (70% Cu, 30% Zn), C2680 (66% Cu, 34% Zn), C2800 (60% Cu, 40% Zn) …
3. Đồng thiếc – đồng bronze (Hợp kim đồng và thiếc)
- Đặc điểm: Đồng thiếc là hợp kim của đồng và thiếc, cứng hơn và chống ăn mòn tốt hơn so với đồng nguyên chất. Nó cũng có khả năng chịu nhiệt tốt.
- Ứng dụng: Đồng thiếc được ứng dụng trong việc chế tạo các bộ phận máy móc như vòng bi, bánh răng, cánh quạt tàu thủy, và các linh kiện đòi hỏi độ bền và ma sát thấp. Ngoài ra, đồng thiếc còn được dùng trong sản xuất tượng, đồ nghệ thuật và chuông.
Một số mã đồng bronze: C9070 (88% Cu, 10% Sn, 2% Zn), C9320 (83% Cu, 7% Sn, 7% Pb, 3% Zn)…
4. Đồng niken (Cupronickel – hợp kim đồng và niken)
- Đặc điểm: Đồng niken, hay cupronickel, có tính chống ăn mòn cực kỳ cao, đặc biệt trong môi trường nước biển. Nó còn có khả năng dẫn nhiệt và điện ổn định.
- Ứng dụng: Hợp kim này thường được dùng trong ngành hàng hải như đóng tàu, hệ thống làm mát tàu, và các thiết bị trao đổi nhiệt nhờ vào khả năng chống ăn mòn trong nước muối. Ngoài ra, đồng niken còn được sử dụng trong sản xuất tiền xu và dụng cụ y tế vì tính kháng khuẩn tự nhiên.
Một số mã sản phẩm đồng niken: C7060 (90% Cu, 10% Ni), C7150 (70% Cu, 30% Ni)…
5. Đồng thiếc-phosphor (Tin Bronze)
- • Đặc điểm: Đồng thiếc-phosphor là loại đồng thiếc được bổ sung thêm phốt pho, tạo ra hợp kim có độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt hơn.
- • Ứng dụng: Loại hợp kim này được dùng phổ biến trong các bộ phận chuyển động như vòng bi, bạc đạn và các chi tiết máy trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Đồng thiếc-phosphor còn được sử dụng trong sản xuất các linh kiện có tính dẫn điện và chịu nhiệt tốt.
Một số mã đồng Tin Bronze: C5100 (94.8% Cu, 5% Sn, 0.2% P), C5210 (92% Cu, 8% Sn)…
6. Đồng đỏ (Red Brass hoặc Red Copper)
- Đặc điểm: Đây là hợp kim của đồng với một tỷ lệ nhỏ kẽm và đôi khi có thêm chì, giúp tăng độ bền mà vẫn giữ được tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
- Ứng dụng: Đồng đỏ thường được sử dụng trong sản xuất các phụ kiện ống nước, thiết bị làm lạnh, cũng như các vật dụng đúc trang trí.
Một số mã đồng đỏ: C2300 (85% Cu, 5% Pb, 5% Zn, 5% Sn), C8360(85% Cu, 5% Pb, 5% Zn, 5% Sn)….
Các loại đồng và hợp kim của đồng đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng nhờ vào sự đa dạng về tính chất vật lý và hóa học. Từ việc ứng dụng trong ngành điện tử, cơ khí, đến nghệ thuật và trang trí, đồng và các hợp kim của nó luôn là lựa chọn lý tưởng cho nhiều nhu cầu khác nhau.
Liên hệ ngay để được tư vấn thêm về các sản phẩm ĐỒNG & HỢP KIM ĐỒNG tại DULICO:
- Ms. Lê Thị Thu Quỳnh – Chuyên viên bán hàng
- Phone/ Zalo: 0974 899 483 – 0975 441 115
- Email: quynh.le@dulico.vn